Danh từ
📚 Variant: • 워크샵 • 워크샾 • 웍숍 • 웍샵 • 웍숖 • 웍샾
Start 워 워 End
Start
End
Start 크 크 End
Start 숍 숍 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197)