🌟 폐교 (閉校)

Danh từ  

1. 학교 문을 닫고 수업을 그만두고 쉼.

1. SỰ ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc ngừng hoạt động của trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐교 조치.
    Closing schools.
  • Google translate 폐교 중.
    Closing schools.
  • Google translate 폐교가 되다.
    Closed school.
  • Google translate 폐교를 선언하다.
    Declare the school closed.
  • Google translate 폐교를 하다.
    Closing schools.
  • Google translate 학교 공사가 늦어지자 교장은 폐교 조치를 내렸다.
    When the school construction was delayed, the principal closed the school.
  • Google translate 전염병이 돌자 전국의 초등학교는 일시적으로 폐교를 했다.
    Elementary schools across the country temporarily closed their schools after the epidemic broke out.
  • Google translate 넌 왜 학교를 안 갔니?
    Why didn't you go to school?
    Google translate 지진 때문에 학교가 폐교 중이에요.
    Schools are closed because of the earthquake.

폐교: closing down a school,へいこう【閉校】,fermeture d'école,cierre de escuela,إغلاق مدرسة,сургуулийн амралт,sự đóng cửa trường,การปิดโรงเรียน,(hal) menutup sekolah,,关闭学校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐교 (폐ː교) 폐교 (페ː교)
📚 Từ phái sinh: 폐교되다, 폐교하다

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226)