🌟 투고하다 (投稿 하다)

Động từ  

1. 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보내다.

1. GỬI BÀI: Người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên những nơi như tạp chí hay báo

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 투고하다.
    Dispose to writing.
  • Google translate 소설을 투고하다.
    Contribute a novel.
  • Google translate 시를 투고하다.
    Contributing poetry.
  • Google translate 신문에 투고하다.
    Contribute to a newspaper.
  • Google translate 잡지에 투고하다.
    Contribute to a magazine.
  • Google translate 나는 한 일간지의 독자란에 글을 투고했다.
    I contributed an article to the reader's section of a daily newspaper.
  • Google translate 민준이는 창작한 시를 여러 문예지에 투고했지만 어느 곳에도 실리지 못했다.
    Min-jun contributed his created poems to several literary magazines but failed to appear anywhere.
  • Google translate 오늘 신문에 네가 투고한 글이 실렸다고?
    There's an article in today's paper that you wrote?
    Google translate 응, 학교 폭력에 대해 쓴 글인데 채택되었어.
    Yeah, it's about school violence, it's been adopted.
Từ tham khảo 기고하다(寄稿하다): 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보내다.

투고하다: submit something without being solicited,とうこうする【投稿する】。とうしょする【投書する】,soumettre un article,enviar un artículo de colaboración,يساهم بمقالته,нийтлэл өгөх,gửi bài,ส่งเรื่องลงนิตยสาร, ส่งเรื่องลงหนังสือพิมพ์,mengajukan tulisan, mengajukan naskah, mengajukan artikel, mengajukan jurnal,сдавать; посылать (о рукописи),投稿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투고하다 (투고하다)
📚 Từ phái sinh: 투고(投稿): 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서…

🗣️ 투고하다 (投稿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)