🌟 투고하다 (投稿 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투고하다 (
투고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 투고(投稿): 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서…
🗣️ 투고하다 (投稿 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 학술지에 투고하다. [학술지 (學術誌)]
- 신춘문예에 투고하다. [신춘문예 (新春文藝)]
- 독자란에 투고하다. [독자란 (讀者欄)]
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365)