🌟 투고하다 (投稿 하다)

Động từ  

1. 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보내다.

1. GỬI BÀI: Người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên những nơi như tạp chí hay báo

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글을 투고하다.
    Dispose to writing.
  • 소설을 투고하다.
    Contribute a novel.
  • 시를 투고하다.
    Contributing poetry.
  • 신문에 투고하다.
    Contribute to a newspaper.
  • 잡지에 투고하다.
    Contribute to a magazine.
  • 나는 한 일간지의 독자란에 글을 투고했다.
    I contributed an article to the reader's section of a daily newspaper.
  • 민준이는 창작한 시를 여러 문예지에 투고했지만 어느 곳에도 실리지 못했다.
    Min-jun contributed his created poems to several literary magazines but failed to appear anywhere.
  • 오늘 신문에 네가 투고한 글이 실렸다고?
    There's an article in today's paper that you wrote?
    응, 학교 폭력에 대해 쓴 글인데 채택되었어.
    Yeah, it's about school violence, it's been adopted.
Từ tham khảo 기고하다(寄稿하다): 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투고하다 (투고하다)
📚 Từ phái sinh: 투고(投稿): 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서…

🗣️ 투고하다 (投稿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)