🌟 봉착 (逢着)

Danh từ  

1. 어떤 처지나 상태에 부닥침.

1. SỰ ĐƯƠNG ĐẦU, SỰ GẶP PHẢI, SỰ CHẠM TRÁN (VỚI): Việc gặp phải trạng thái hay hoàn cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난관 봉착.
    Difficulties.
  • Google translate 문제 봉착.
    Problem encountered.
  • Google translate 위기 봉착.
    Crisis hit.
  • Google translate 한계 봉착.
    Confronted with limitations.
  • Google translate 봉착이 되다.
    Face to face.
  • Google translate 봉착에 빠지다.
    Get stuck.
  • Google translate 그는 혼자서 산속에서 길을 잃어 위기에 봉착을 했다.
    He got lost in the mountains by himself and faced a crisis.
  • Google translate 김 사장은 빚을 갚을 능력이 없어 사업이 망할 지경에 봉착을 했다.
    Kim was unable to pay back his debts, and his business was on the verge of collapse.
  • Google translate ‘화재 수사 한계 봉착’이라는 제목의 신문 기사 읽어 봤어?
    Have you read a newspaper article titled "fire investigation limitations"?
    Google translate 응. 증거가 거의 남지 않아서 범인을 붙잡을 수 없다는 내용이더라.
    Yeah. it says there's little evidence left, so we can't catch the criminal.

봉착: meeting; encountering,ほうちゃく【逢着】,rencontre (de difficultés),confrontación, encuentro,مواجهة,улаан нүүрээрээ тулах, халз тулгарах,sự đương đầu, sự gặp phải, sự chạm trán (với),การพบ, การประสบ, การเผชิญ,benturan,столкновение; стычка,遭遇,面临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉착 (봉착) 봉착이 (봉차기) 봉착도 (봉착또) 봉착만 (봉창만)
📚 Từ phái sinh: 봉착하다(逢着하다): 어떤 처지나 상태에 부닥치다. 봉착되다: 어떤 처지나 상태에 부닥치게 되다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59)