🌟 봉착 (逢着)

Danh từ  

1. 어떤 처지나 상태에 부닥침.

1. SỰ ĐƯƠNG ĐẦU, SỰ GẶP PHẢI, SỰ CHẠM TRÁN (VỚI): Việc gặp phải trạng thái hay hoàn cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난관 봉착.
    Difficulties.
  • 문제 봉착.
    Problem encountered.
  • 위기 봉착.
    Crisis hit.
  • 한계 봉착.
    Confronted with limitations.
  • 봉착이 되다.
    Face to face.
  • 봉착에 빠지다.
    Get stuck.
  • 그는 혼자서 산속에서 길을 잃어 위기에 봉착을 했다.
    He got lost in the mountains by himself and faced a crisis.
  • 김 사장은 빚을 갚을 능력이 없어 사업이 망할 지경에 봉착을 했다.
    Kim was unable to pay back his debts, and his business was on the verge of collapse.
  • ‘화재 수사 한계 봉착’이라는 제목의 신문 기사 읽어 봤어?
    Have you read a newspaper article titled "fire investigation limitations"?
    응. 증거가 거의 남지 않아서 범인을 붙잡을 수 없다는 내용이더라.
    Yeah. it says there's little evidence left, so we can't catch the criminal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉착 (봉착) 봉착이 (봉차기) 봉착도 (봉착또) 봉착만 (봉창만)
📚 Từ phái sinh: 봉착하다(逢着하다): 어떤 처지나 상태에 부닥치다. 봉착되다: 어떤 처지나 상태에 부닥치게 되다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)