🌟 한계 (限界)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한계 (
한ː계
) • 한계 (한ː게
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 한계 (限界) @ Giải nghĩa
- 넘어가다 : 어떤 수준이나 한계 또는 정도를 넘어서 지나다.
- 넘나들다 : 경계선이나 한계, 기준 등을 넘어서 왔다 갔다 하다.
- 제한 (制限) : 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
- 상식선 (常識線) : 보통의 지식이나 가치관으로 이해될 수 있는 한계.
- 테두리 : 일정한 범위나 한계.
- 범위 (範圍) : 일정하게 한정된 구역. 또는 어떤 힘이 미치는 한계.
- 양 (量) : 음식을 먹을 수 있는 분량의 한계.
- 하한 (下限) : 위아래로 일정한 범위를 이루고 있을 때, 아래쪽의 한계.
- 분수 (分數) : 사람으로서 넘지 말아야 할 한계.
🗣️ 한계 (限界) @ Ví dụ cụ thể
- 한계 게이지. [게이지 (gauge)]
- 한계 게이지를 측정할 때에는 적절한 모양의 게이지를 선택하여야 한다. [게이지 (gauge)]
- 인간의 한계. [인간 (人間)]
- 인내심의 한계. [인내심 (忍耐心)]
- 나도 인내심이 한계에 달했어. 일단 우리 밥부터 먹고 하자. [인내심 (忍耐心)]
- 이론의 한계. [이론 (理論)]
- 승규는 실천이 없는 이론의 한계에 대해 얘기하였다. [이론 (理論)]
- 지리적 한계. [지리적 (地理的)]
- 무력행사의 한계. [무력행사 (武力行使)]
- 한계 봉착. [봉착 (逢着)]
- ‘화재 수사 한계 봉착’이라는 제목의 신문 기사 읽어 봤어? [봉착 (逢着)]
- 마의 한계. [마 (魔)]
- 한참의 고생 끝에 그는 마치 마의 한계를 넘어선 것 같은 느낌이 들었다. [마 (魔)]
- 극단적 한계. [극단적 (極端的)]
- 소시민적 한계. [소시민적 (小市民的)]
- 계층적 한계. [계층적 (階層的)]
- 우리 역사 속에는 계층적 한계를 벗어나 큰일을 해낸 위인이 많다. [계층적 (階層的)]
- 재정적 한계. [재정적 (財政的)]
- 용량의 한계. [용량 (容量)]
- 인력의 한계. [인력 (人力)]
- 절감한 한계. [절감하다 (切感하다)]
- 인내의 한계. [인내 (忍耐)]
🌷 ㅎㄱ: Initial sound 한계
-
ㅎㄱ (
한강
)
: 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANGANG; SÔNG HÀN: Sông bắt nguồn từ dãy núi Taebaek, chảy qua khu vực Trung bộ của Hàn Quốc rồi đổ ra biển Tây. Sông Han-gang bắc và Han-gang nam gặp nhau ở tỉnh Gyeonggi, lưu lượng ở Nam Hàn nhiều nhất. -
ㅎㄱ (
한국
)
: 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul. -
ㅎㄱ (
휴가
)
: 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy. -
ㅎㄱ (
항공
)
: 비행기로 공중을 날아다님.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG KHÔNG: Việc bay lượn trên không trung bằng máy bay. -
ㅎㄱ (
현금
)
: 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행에서 만들어 내놓는 화폐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN KIM: Tiền giấy được chính phủ, cơ quan tín dụng hoặc ngân hàng Trung ương làm ra chứ không phải trái phiếu, ngân phiếu, cổ phiếu v.v... -
ㅎㄱ (
학교
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỌC: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giảng dạy, mục đích nhất định. -
ㅎㄱ (
학기
)
: 한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC KÌ: Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập. -
ㅎㄱ (
한글
)
: 한국 문자의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANGEUL: Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc. -
ㅎㄱ (
화가
)
: 그림을 전문적으로 그리는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh. -
ㅎㄱ (
호감
)
: 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó. -
ㅎㄱ (
한결
)
: 전보다 훨씬 더.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, THÊM MỘT BẬC: Hơn trước rất nhiều. -
ㅎㄱ (
환경
)
: 생물이 살아가는 데 영향을 주는 자연 상태나 조건.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG: Trạng thái của thiên nhiên có ảnh hưởng đến con người và mọi sinh vật gồm cả con người. -
ㅎㄱ (
현관
)
: 건물의 출입문이 있는 문간.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà. -
ㅎㄱ (
효과
)
: 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ: Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó. -
ㅎㄱ (
한계
)
: 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위나 경계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI HẠN, HẠN MỨC: Ranh giới hay phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế. -
ㅎㄱ (
학과
)
: 교수나 연구를 위해 나눈 학술의 분과.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA: Phân khoa học thuật được chia ra để giảng dạy hay nghiên cứu. -
ㅎㄱ (
하긴
)
: 사실 말하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì... -
ㅎㄱ (
해결
)
: 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện... -
ㅎㄱ (
합격
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỖ, SỰ ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra... -
ㅎㄱ (
향기
)
: 좋은 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI THƠM, HƯƠNG KHÍ: Mùi thơm. -
ㅎㄱ (
허가
)
: 행동이나 일을 할 수 있게 허락함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc. -
ㅎㄱ (
활기
)
: 활발한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát. -
ㅎㄱ (
합계
)
: 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산하여 나온 값.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔNG, TỔNG SỐ, TỔNG CỘNG: Việc gộp lại rồi tính. Hoặc giá trị xuất hiện do tính toán.
• Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)