🌟 흉기 (凶器/兇器)

Danh từ  

1. 사람을 죽이거나 해치는 데 쓰는 도구.

1. HUNG KHÍ: Dụng cụ dùng vào việc giết hoặc làm hại con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 흉기.
    A sharp weapon.
  • 예리한 흉기.
    A sharp weapon.
  • 흉기를 들다.
    Hold up a weapon.
  • 흉기를 소지하다.
    Carry a weapon.
  • 흉기를 휘두르다.
    Swing a weapon.
  • 흉기로 내려치다.
    Strike with a weapon.
  • 흉기로 무장하다.
    Armed with a weapon.
  • 흉기로 위협하다.
    Threatening with a weapon.
  • 흉기로 찌르다.
    Stab with a weapon.
  • 흉기에 찔리다.
    Be stabbed.
  • 범인은 흉기로 사람을 찔러 죽게 했다.
    The criminal stabbed a man to death with a weapon.
  • 흉기를 소지한 강도는 사람들을 위협하고 도망쳤다.
    The robber with a weapon threatened the people and ran away.
  • 피해자의 사망 동기는 뭐지?
    What's the motive for the victim's death?
    예리한 흉기로 여러 번 찔린 것 같습니다.
    Seems to have been stabbed several times with a sharp weapon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉기 (흉기)


🗣️ 흉기 (凶器/兇器) @ Giải nghĩa

🗣️ 흉기 (凶器/兇器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273)