🌟 빨랫방망이

Danh từ  

1. 빨랫감의 때를 빼기 위해 두들기는 데 쓰는 긴 나뭇조각.

1. CHÀY GIẶT QUẦN ÁO: Đoạn gỗ dài dùng vào việc đập lên đồ giặt để loại bỏ bỏ ghét bẩn (vết bẩn).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨랫방망이 소리.
    The sound of a laundry bat.
  • Google translate 빨랫방망이를 쥐다.
    Hold a laundry bat.
  • Google translate 빨랫방망이로 내려치다.
    Hit with a laundry bat.
  • Google translate 빨랫방망이로 두드리다.
    Knock with a laundry bat.
  • Google translate 빨랫방망이로 두들기다.
    Tap with a laundry bat.
  • Google translate 빨랫방망이로 치다.
    Hit with a laundry bat.
  • Google translate 빨랫방망이로 빨래를 두들기다 보면 어느새 찌든 때도 다 빠져 있다.
    If you tap the laundry with a laundry bat, it's all gone when you steam it.
  • Google translate 빨래하러 개울가에 모인 아낙네들 사이로 빨랫방망이를 힘차게 내려치는 소리가 들려왔다.
    Between the women who gathered by the stream to do the laundry came the sound of a powerful slamming down the laundry bat.
  • Google translate 세탁기가 고장이 나서 손빨래를 했더니 얼룩이 그대로 남았어.
    The washing machine broke down, so i hand-washed it, and the stain was still there.
    Google translate 빨랫방망이로 두들겨 빨면 깨끗해질 텐데.
    It'll be clean if you beat it with a laundry bat.

빨랫방망이: washing paddle,せんたくぼう【洗濯棒】,battoir, batte à linge,palo de lavado,مضرب الغسيل,угаалгын нүдүүр,chày giặt quần áo,ไม้ตีผ้า,kayu penempa cucian,,洗衣棒,棒槌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨랫방망이 (빨래빵망이) 빨랫방망이 (빨랟빵망이)

💕Start 빨랫방망이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151)