🌟 빨랫방망이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨랫방망이 (
빨래빵망이
) • 빨랫방망이 (빨랟빵망이
)
🌷 ㅃㄹㅂㅁㅇ: Initial sound 빨랫방망이
-
ㅃㄹㅂㅁㅇ (
빨랫방망이
)
: 빨랫감의 때를 빼기 위해 두들기는 데 쓰는 긴 나뭇조각.
Danh từ
🌏 CHÀY GIẶT QUẦN ÁO: Đoạn gỗ dài dùng vào việc đập lên đồ giặt để loại bỏ bỏ ghét bẩn (vết bẩn).
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151)