🌟 선불 (先拂)

  Danh từ  

1. 일이 끝나기 전이나 물건을 받기 전에 미리 돈을 냄.

1. VIỆC TRẢ TRƯỚC, VIỆC ỨNG TRƯỚC: Việc trả tiền trước khi nhận hàng hay trước khi công việc kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선불 지급.
    Prepaid.
  • Google translate 선불을 쓰다.
    Pay prepaid.
  • Google translate 선불을 하다.
    Pay in advance.
  • Google translate 선불로 받다.
    Receive in advance.
  • Google translate 선불로 주다.
    Pay in advance.
  • Google translate 선불로 치르다.
    Pay in advance.
  • Google translate 그 가게는 음식을 먹기 전에 선불을 해야 한다.
    The store must pay in advance before eating.
  • Google translate 나는 월급을 선불로 얻어 써서, 월말에 돈이 없어 고생을 했다.
    I had my salary paid in advance, and at the end of the month i had no money.
  • Google translate 요즘에 무슨 고민이 있어? 걱정이 많아 보여.
    What's wrong with you these days? you look worried.
    Google translate 연구에 필요한 돈을 선불로 받았는데, 연구가 끝나기도 전에 다 써 버렸어.
    I received the money for the research in advance, but i spent it before the research was finished.
Từ trái nghĩa 후불(後拂): 일이 끝난 뒤나 물건을 받은 뒤에 돈을 냄.
Từ tham khảo 가불(假拂): 받기로 한 임금이나 용돈 등을 미리 받음.

선불: advance payment; prepayment,まえばらい【前払い】。さきばらい【先払い】,avance, paiement anticipé, paiement par anticipation, paiement préalable,pago por adelantado,دفع مسبق,урьдчилсан төлбөр,việc trả trước, việc ứng trước,การจ่ายล่วงหน้า, การจ่ายเงินล่วงหน้า, การชำระล่วงหน้า, การชำระเงินล่วงหน้า,pembayaran di muka, pembayaran di awal, prabayar,аванс; предоплата,预付,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선불 (선불)
📚 Từ phái sinh: 선불하다(先拂하다): 일이 끝나기 전이나 물건을 받기 전에 미리 돈을 내다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 선불 (先拂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92)