🌟 수비 (守備)

  Danh từ  

1. 외부의 침략이나 공격을 막아 지킴.

1. SỰ PHÒNG THỦ, SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철통 수비.
    Steelclad defense.
  • Google translate 변방의 수비.
    The defense of the periphery.
  • Google translate 물 샐 틈 없는 수비.
    A watertight defense.
  • Google translate 철저한 수비.
    Thorough defense.
  • Google translate 허술한 수비.
    A loose defense.
  • Google translate 수비를 뚫다.
    Break through defense.
  • Google translate 수비를 하다.
    Play defense.
  • Google translate 상대 팀 공격수들은 우리 팀의 철통 수비를 뚫지 못했다.
    The opponents' strikers failed to break through our team's ironclad defense.
  • Google translate 변방의 수비가 허술한 틈을 노리고 적군이 쳐들어왔다.
    The enemy came in for a slack defense.
  • Google translate 우리 팀이 한 점도 못 내고 있네.
    Our team hasn't got a single point.
    Google translate 공격수들이 상대 팀 수비를 당해 내지를 못해.
    The strikers can't beat the opposing team.

수비: defense,しゅび【守備】,défense,defensa, protección,دفاع,хамгаалалт, хориглолт,sự phòng thủ, sự phòng ngự,การปกป้อง, การป้องกัน, การคุ้มกัน, การอารักขา,penangkalan, pertahanan, penjagaan,охрана,防卫,防守,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비 (수비)
📚 Từ phái sinh: 수비하다(守備하다): 외부의 침략이나 공격을 막아 지키다. 수비적: 외부의 침략이나 공격을 막아 지키는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 수비 (守備) @ Giải nghĩa

🗣️ 수비 (守備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Luật (42) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46)