🌟 수비 (守備)

  Danh từ  

1. 외부의 침략이나 공격을 막아 지킴.

1. SỰ PHÒNG THỦ, SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철통 수비.
    Steelclad defense.
  • 변방의 수비.
    The defense of the periphery.
  • 물 샐 틈 없는 수비.
    A watertight defense.
  • 철저한 수비.
    Thorough defense.
  • 허술한 수비.
    A loose defense.
  • 수비를 뚫다.
    Break through defense.
  • 수비를 하다.
    Play defense.
  • 상대 팀 공격수들은 우리 팀의 철통 수비를 뚫지 못했다.
    The opponents' strikers failed to break through our team's ironclad defense.
  • 변방의 수비가 허술한 틈을 노리고 적군이 쳐들어왔다.
    The enemy came in for a slack defense.
  • 우리 팀이 한 점도 못 내고 있네.
    Our team hasn't got a single point.
    공격수들이 상대 팀 수비를 당해 내지를 못해.
    The strikers can't beat the opposing team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비 (수비)
📚 Từ phái sinh: 수비하다(守備하다): 외부의 침략이나 공격을 막아 지키다. 수비적: 외부의 침략이나 공격을 막아 지키는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 수비 (守備) @ Giải nghĩa

🗣️ 수비 (守備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Thể thao (88)