🌟 철벽 (鐵壁)

Danh từ  

1. (비유적으로) 매우 튼튼하여 무너지거나 깨뜨려지지 않을 것 같은 대상.

1. BỨC TƯỜNG THÉP: (cách nói ẩn dụ) Đối tượng rất vững chắc, không bị sụp đổ hay phá vỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철벽 보안.
    Steelwall security.
  • Google translate 철벽의 요새.
    A fortress of iron walls.
  • Google translate 철벽을 부수다.
    Crush iron walls.
  • Google translate 철벽과 같다.
    Same as an iron wall.
  • Google translate 부모님의 반대는 철벽과 같이 변함이 없었다.
    The parents' opposition remained unchanged, as was the iron wall.
  • Google translate 기지는 어떤 테러 공격에도 끄떡없는 철벽 요새와 같았다.
    The base was like an iron-wall fortress that was unstoppable to any terrorist attack.
  • Google translate 철벽 보안을 자랑하던 은행 전산망이 해킹을 당해서 경찰이 수사에 나섰다.
    The bank's computer network, which boasted of its iron wall security, was hacked and police launched an investigation.

철벽: impregnable fortress,てっぺき【鉄壁】,muraille de fer,,حصن منيع,төмөр хана, төмөр хэрэм,bức tường thép,กำแพงเหล็ก,tembok besi, tembok baja,железная стена; железный занавес,铁壁,

2. (비유적으로) 적의 침입이나 공격에 대한 대비가 매우 튼튼함.

2. SỰ KIÊN CƯỜNG, SỰ NGOAN CƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Sự đối phó rất vững vàng đối với sự tấn công hay xâm chiếm của kẻ thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철벽 방어.
    Iron wall defense.
  • Google translate 철벽 수비.
    Iron wall defense.
  • Google translate 철벽과 같다.
    Same as an iron wall.
  • Google translate 철벽으로 막다.
    Blocked with an iron wall.
  • Google translate 철벽으로 지키다.
    Protect with an iron wall.
  • Google translate 우리 팀은 철벽 수비로 상대에게 한 점도 내주지 않았다.
    Our team didn't give up a single point to the opponent with an iron wall defense.
  • Google translate 골키퍼는 상대 팀의 거센 공격에도 철벽으로 골문을 지켰다.
    The goalkeeper kept the goal with an iron wall despite the opponent's strong offense.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철벽 (철벽) 철벽이 (철벼기) 철벽도 (철벽또) 철벽만 (철병만)

🗣️ 철벽 (鐵壁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)