🌟 선박 (船舶)

  Danh từ  

1. 여러 시설이 갖추어진 큰 배.

1. TÀU THỦY: Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초대형 선박.
    Very large vessels.
  • Google translate 선박이 출항하다.
    Ships sail.
  • Google translate 선박이 항해하다.
    Ships sail.
  • Google translate 선박을 설계하다.
    Design a ship.
  • Google translate 선박을 제조하다.
    Manufacture ships.
  • Google translate 선박에 탑승하다.
    To board a ship.
  • Google translate 선박에는 수영장과 연회장이 갖춰져 있었다.
    The ship was equipped with a swimming pool and a banquet hall.
  • Google translate 구호물자를 실은 선박이 항구를 출발해 이웃 나라로 향했다.
    The ship carrying relief supplies left the port for the neighboring country.
  • Google translate 그 회사에서 만든 다섯 척의 선박 중 두 척은 여객선으로 사용되었다.
    Of the company's five ships, two were used as ferries.
Từ đồng nghĩa 배: 사람이나 물건을 싣고 물 위를 다니는 교통수단.

선박: ship; vessel,せんぱく【船舶】,vaisseau, bâtiment,embarcación,سفينة,хөлөг онгоц, том усан онгоц,tàu thủy,เรือ, เรือขนาดใหญ่, เรือเดินสมุทรขนาดใหญ่,kapal,судно; корабль,船舶,船只,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선박 (선박) 선박이 (선바기) 선박도 (선박또) 선박만 (선방만)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  


🗣️ 선박 (船舶) @ Giải nghĩa

🗣️ 선박 (船舶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)