🌟 내항 (內港)

Danh từ  

1. 항만의 안쪽에 있어 배가 머무르면서 짐을 싣고 내리기에 편리한 항구.

1. CẢNG PHỤ, CẢNG BÊN TRONG: Cảng nằm bên trong hệ thống cảng chính, thuận lợi cho tàu thuyền vào bốc dỡ hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내항 개발.
    Inner harbor development.
  • Google translate 내항 건설.
    Inner harbor construction.
  • Google translate 내항을 개발하다.
    Develop the inner harbor.
  • Google translate 내항에 정박하다.
    Moor at the inner harbor.
  • Google translate 내항에는 항해에 지친 선원들이 쉬어 갈 수 있는 휴식 시설이 마련되어 있었다.
    The inner harbor was equipped with resting facilities for the sailors who were tired of sailing.
  • Google translate 우리 배는 내항에 정박해서 짐을 내리는 동안에 선박 정밀 검사를 실시할 예정이다.
    Our ship will conduct a thorough inspection of the ship while docking and unloading at the inner harbor.
  • Google translate 이곳의 내항은 강의 하구와 해안선이 만나는 지리적 특징 때문에 유통의 중심지였다.
    The inner harbor here was the center of distribution because of its geographical features where the estuary of the river meets the coastline.
Từ tham khảo 외항(外港): 항구가 육지 안쪽에 깊숙이 들어와 있거나 방파제로 구분되어 있을 때, 그 …

내항: inner harbor,ないこう【内航】,port intérieur,dársena, fondeadero, amarradero, ancladero,ميناء داخلي,усан онгоцны зогсоол,cảng phụ, cảng bên trong,ท่าจอดเรือด้านใน, อ่าวจอดเรือด้านใน,pelabuhan dalam,гавань,内港,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내항 (내ː항)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82)