🌟 좌초하다 (坐礁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌초하다 (
좌ː초하다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌초(坐礁): 배가 암초에 얹힘., (비유적으로) 곤경에 빠짐.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 좌초하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Du lịch (98)