🌟 합금 (合金)

Danh từ  

1. 하나의 금속에 성질이 다른 금속이나 비금속을 섞어서 녹여 새로운 성질의 금속을 만듦. 또는 그렇게 만든 금속.

1. SỰ HỢP KIM, HỢP KIM: Việc trộn cái phi kim hoặc kim loại có tính chất khác với một kim loại rồi làm cho tan chảy, tạo nên kim loại có tính chất mới. Hoặc kim loại được làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단단한 합금.
    A hard alloy.
  • Google translate 합금이 되다.
    Become an alloy.
  • Google translate 합금을 만들다.
    Make an alloy.
  • Google translate 합금을 사용하다.
    Use alloy.
  • Google translate 합금을 개발하다.
    Develop an alloy.
  • Google translate 강철보다 더 단단한 합금은 선박 건조에 사용된다.
    Harder alloys than steel are used to build ships.
  • Google translate 놋쇠는 녹슬지 않아서 공업 재료로 널리 쓰이는 합금이다.
    Brass is an alloy that is not rusty and is widely used as an industrial material.
  • Google translate 합금을 만들 때 어떤 재료를 사용해?
    What material do you use to make alloys?
    Google translate 부식에 강한 것을 쓰지.
    Use strong ones for corrosion.

합금: alloy,ごうきん【合金】,alliage,aleación,سبيكة، خليط معدنيّ,төмөрлөгийн хайлш,sự hợp kim, hợp kim,โลหะผสม,logam campuran, campuran logam, pencampuran logam,сплав,合金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합금 (합끔)
📚 Từ phái sinh: 합금하다: 하나의 금속에 성질이 다른 하나 이상의 금속이나 비금속이 섞여서 녹아 새로운 …


🗣️ 합금 (合金) @ Giải nghĩa

🗣️ 합금 (合金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92)