🌟 청동 (靑銅)

Danh từ  

1. 구리와 주석의 합금.

1. ĐỒNG, ĐỒNG THIẾC: Hợp kim của đồng và thiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청동 유물.
    Bronze relics.
  • Google translate 청동 장식.
    Bronze decoration.
  • Google translate 청동 제품.
    Bronze ware.
  • Google translate 청동 조각상.
    A bronze statue.
  • Google translate 청동으로 만들다.
    Make it bronze.
  • Google translate 청동은 철이 발견되기 이전까지 무기를 만드는 데에 쓰였다.
    Bronze was used to make weapons before iron was discovered.
  • Google translate 이 사찰에는 오래 전에 만들어진 것으로 보이는 청동 종이 있다.
    There is a bronze bell in this temple that seems to have been made a long time ago.
  • Google translate 박물관에 전시된 청동 유물 보았어?
    Did you see the bronze artifacts on display in the museum?
    Google translate 응, 아주 오래되어 보이는 단검이었어.
    Yeah, it was a dagger that looked very old.

청동: bronze,せいどう【青銅】,bronze,bronce,برونز,хүрэл,đồng, đồng thiếc,ทองสัมฤทธิ์, ทองบรอนซ์,perunggu,бронза,青铜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청동 (청동)


🗣️ 청동 (靑銅) @ Giải nghĩa

🗣️ 청동 (靑銅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)