🌟 고강도 (高強度)

Danh từ  

1. 물체가 매우 단단하거나 일이 처리되는 정도가 매우 셈.

1. CƯỜNG ĐỘ CAO: Mức độ công việc được xử lý rất mạnh hay một vật gì đó rất cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고강도 철.
    High strength iron.
  • Google translate 고강도의 금속.
    High-strength metal.
  • Google translate 고강도의 운동.
    High intensity exercise.
  • Google translate 고강도의 합금.
    High-strength alloy.
  • Google translate 고강도 콘크리트.
    High-strength concrete.
  • Google translate 고강도를 유지하다.
    Maintain a high intensity.
  • Google translate 새 제품에 쓰인 플라스틱은 고강도 제품이어서 쉽게 부러지지 않는다.
    The plastic used in the new product is a high-strength product and does not break easily.
  • Google translate 고강도의 수사로 공장에서 발생한 문제가 마침내 어느 직원의 잘못인지 드러났다.
    High-intensity investigations have finally revealed which employee's fault was the problem at the factory.
  • Google translate 앞으로 정부에서 비리 문제에 대해 고강도 대책을 세운대.
    The government is taking high-intensity measures against corruption in the future.
    Google translate 그럼 이제 공무원들의 부정부패가 어느 정도 해결되려나?
    So to what extent will the corruption of civil servants be resolved now?

고강도: being high-strength; being high-intensity,こうきょうど【高強度】,haute résistance, haute intensité,alta solidez, alta intensidad,شدة المتانة,маш хатуу, маш бөх,cường độ cao,ระดับความแข็งสูง, ระดับความคงทนสูง, ความคงทนสูง, ความหนักหน่วง,,повышенная прочность; повышенная активность,高强度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고강도 (고강도)

📚 Annotation: 주로 '고강도(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 고강도 (高強度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81)