🌟 구구단 (九九段)

Danh từ  

1. 곱셈에 쓰는 기초 공식으로, 하나에서 아홉까지의 각 수를 서로 곱해서 나온 값을 나타낸 것.

1. CỬU CHƯƠNG, BẢNG CỬU CHƯƠNG: Việc kê ra giá trị mà các số từ 1 đến 9 nhân lại với nhau, và là hình thức cơ bản dùng trong phép nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구구단 표.
    Gugudan table.
  • Google translate 구구단을 외우다.
    Memorize multiplication tables.
  • Google translate 구구단을 익히다.
    Learn multiplication tables.
  • Google translate 구구단을 잊어버리다.
    Forget gugudan.
  • Google translate 구구단을 틀리다.
    Wrong multiplication table.
  • Google translate 유민이는 구구단을 구 단까지 다 외워서 상을 받았다.
    Yumin won the prize for memorizing the multiplication table to the multiplication table.
  • Google translate 동생은 구구단을 배운 후로 계산 속도가 무척 빨라졌다.
    Ever since he learned gugudan, his calculations have been very fast.
  • Google translate 칠 육에 사십이, 칠 칠에 사십구. 그다음에는 뭐지?
    Seven sixty, forty-two, seven-seven. what's next?
    Google translate 너는 나이가 몇인데 아직 구구단도 다 못 외웠니?
    How old are you, yet you haven't even memorized the multiplication table?

구구단: multiplication table,くく【九九】,règle de multiplication, tables de multiplication,tabla de multiplicar,جدول الضرب,үржүүлэхийн хүрд,cửu chương, bảng cửu chương,สูตรคูณ,perkalian,таблица умножения,乘法口诀,九九诀,九九歌,小九九,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구구단 (구구단)

🗣️ 구구단 (九九段) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273)