🌟 고감도 (高感度)

Danh từ  

1. 전파나 소리 등의 외부 자극을 받거나 반응하는 정도가 매우 뛰어남.

1. ĐỘ NHẠY CẢM CAO: Mức độ phản ứng hay nhận sự tác động bên ngoài như âm thanh hay sóng rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고감도 녹음기.
    High-sensitivity recorder.
  • Google translate 고감도 마이크.
    A high-sensitivity microphone.
  • Google translate 고감도 센서.
    High sensitivity sensors.
  • Google translate 고감도 이어폰.
    High-sensitivity earphones.
  • Google translate 고감도 필름.
    High sensitivity film.
  • Google translate 이 카메라는 고감도의 화질을 가지고 있어서 흔들림 없이 물체를 찍을 수 있다.
    This camera has high-sensitivity picture quality so it can shoot objects without shaking.
  • Google translate 회사에서 새로 개발한 음향 기계가 소리를 잘 감지하는지 고감도 테스트를 실시했다.
    The company conducted a high-sensitivity test to see if the newly developed sound machine detects sound well.
  • Google translate 새 소리를 녹음하려고 하는데 너의 녹음기를 빌려줄 수 있어?
    I'm trying to record a bird's sound. can you lend me your recorder?
    Google translate 내 녹음기는 미세한 소리도 잡아내는 고감도 녹음기가 아니어서 아마 도움이 안 될 것 같아.
    My recorder isn't a high-sensitivity recorder that captures even the slightest sound, so maybe it won't help.

고감도: high sensitivity,こうかんど【高感度】,haute sensibilité,alto grado de sensibilidad,إحساس مرهف,өндөр мэдрэмжтэй,độ nhạy cảm cao,ระดับความไวสูง,  ระดับการตอบรับเร็วดีมาก,  ระดับความเร็วสูง,,повышенная чувствительность,高灵敏度,超外差,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고감도 (고감도)

📚 Annotation: 주로 '고감도(의) ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)