🌟 갈구다

Động từ  

1. (속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.

1. HÀNH HẠ: (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈구는 사람.
    A man of craving.
  • Google translate 부하 직원을 갈구다.
    Necessary of subordinates.
  • Google translate 친구를 갈구다.
    Necesses for friends.
  • Google translate 후배를 갈구다.
    Grind one's juniors.
  • Google translate 괜히 갈구다.
    It's a craving for nothing.
  • Google translate 몹시 갈구다.
    I'm desperate.
  • Google translate 자꾸 갈구다.
    Keep on craving.
  • Google translate 구박하고 갈구다.
    It's grubby and ravenous.
  • Google translate 선배가 괜히 트집을 잡고 갈구는 바람에 나는 기분이 상했다.
    I was offended by my senior's grumbling and-and-seek.
  • Google translate 부장님은 아무 이유 없이 잔소리를 하며 부하 직원을 갈궜다.
    The manager nagged his subordinates for no reason.
  • Google translate 너 왜 이렇게 화가 나 있니?
    Why are you so angry?
    Google translate 아까부터 형이 괜히 날 갈구고 그러잖아요.
    You've been craving for me for no reason.

갈구다: nag; grill,いじめる。いびる。いやがらせをする【嫌がらせをする】,harceler, houspiller, agacer,fastidiar, jorobar,يزعج,өөлөх, өөнтөглөх, зовоох, шаналгах, үглэх, хэрүүл өдөх,hành hạ,ใส่ร้าย, ใส่ร้ายป้ายสี, ว่าร้าย, หาเรื่อง, ค่อนแคะ,menyusahkan, menyiksa,изводить; мучить,整人,给人穿小鞋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈구다 (갈구다) 갈구어 () 갈구니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10)