🌟 갈구다

Động từ  

1. (속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.

1. HÀNH HẠ: (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈구는 사람.
    A man of craving.
  • 부하 직원을 갈구다.
    Necessary of subordinates.
  • 친구를 갈구다.
    Necesses for friends.
  • 후배를 갈구다.
    Grind one's juniors.
  • 괜히 갈구다.
    It's a craving for nothing.
  • 몹시 갈구다.
    I'm desperate.
  • 자꾸 갈구다.
    Keep on craving.
  • 구박하고 갈구다.
    It's grubby and ravenous.
  • 선배가 괜히 트집을 잡고 갈구는 바람에 나는 기분이 상했다.
    I was offended by my senior's grumbling and-and-seek.
  • 부장님은 아무 이유 없이 잔소리를 하며 부하 직원을 갈궜다.
    The manager nagged his subordinates for no reason.
  • 너 왜 이렇게 화가 나 있니?
    Why are you so angry?
    아까부터 형이 괜히 날 갈구고 그러잖아요.
    You've been craving for me for no reason.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈구다 (갈구다) 갈구어 () 갈구니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)