🌟 각기둥 (角 기둥)

Danh từ  

1. 밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.

1. KHỐI LĂNG TRỤ, HÌNH LĂNG TRỤ: Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각기둥 모양.
    The shape of a stick.
  • Google translate 각기둥의 부피.
    The volume of each of them.
  • Google translate 각기둥의 겉넓이.
    The width of each of them.
  • Google translate 각기둥의 전개도.
    A diagram of the development of the cubs.
  • Google translate 각기둥을 그리다.
    Draw a stick.
  • Google translate 각기둥의 종류는 밑면의 모양에 따라 다양하다.
    The types of cubes vary according to the shape of the underside.
  • Google translate 나는 각기둥 모양의 투명한 상자에 담긴 쿠키를 한 통 샀다.
    I bought a box of cookies in a transparent box of cubes.
  • Google translate 각기둥의 넓이를 쉽게 구하는 방법이 없을까?
    Isn't there an easy way to get the width of each stick?
    Google translate 평행한 두 면은 항상 넓이가 똑같다는 걸 이용해 보자.
    Let's take advantage of the fact that the two parallel sides are always the same width.
Từ tham khảo 원기둥(圓기둥): 크기가 똑같은 두 개의 원을 밑면으로 하는 기둥 모양의 입체 도형.

각기둥: prism,かくちゅう【角柱】。かくとう【角壔】,prisme,prisma,موشور,призм, олон талт биет,khối lăng trụ, hình lăng trụ,ปริซึม,prisma,призма,棱柱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각기둥 (각끼둥)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)