🌟 고감도 (高感度)

Danh từ  

1. 전파나 소리 등의 외부 자극을 받거나 반응하는 정도가 매우 뛰어남.

1. ĐỘ NHẠY CẢM CAO: Mức độ phản ứng hay nhận sự tác động bên ngoài như âm thanh hay sóng rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고감도 녹음기.
    High-sensitivity recorder.
  • 고감도 마이크.
    A high-sensitivity microphone.
  • 고감도 센서.
    High sensitivity sensors.
  • 고감도 이어폰.
    High-sensitivity earphones.
  • 고감도 필름.
    High sensitivity film.
  • 이 카메라는 고감도의 화질을 가지고 있어서 흔들림 없이 물체를 찍을 수 있다.
    This camera has high-sensitivity picture quality so it can shoot objects without shaking.
  • 회사에서 새로 개발한 음향 기계가 소리를 잘 감지하는지 고감도 테스트를 실시했다.
    The company conducted a high-sensitivity test to see if the newly developed sound machine detects sound well.
  • 새 소리를 녹음하려고 하는데 너의 녹음기를 빌려줄 수 있어?
    I'm trying to record a bird's sound. can you lend me your recorder?
    내 녹음기는 미세한 소리도 잡아내는 고감도 녹음기가 아니어서 아마 도움이 안 될 것 같아.
    My recorder isn't a high-sensitivity recorder that captures even the slightest sound, so maybe it won't help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고감도 (고감도)

📚 Annotation: 주로 '고감도(의) ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255)