🌟 견습하다 (見習 하다)

Động từ  

1. 남이 실제로 일하는 모습을 보고 배우다.

1. TẬP SỰ, THỰC TẬP: Nhìn người khác làm thực tế và học theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견습할 기회.
    Opportunity for apprenticeship.
  • Google translate 견습하러 나가다.
    Go out for an apprenticeship.
  • Google translate 견습하러 다니다.
    Go apprenticeship.
  • Google translate 의대생이라도 응급 환자를 치료하는 일은 흔치 않기 때문에 견습할 수 있는 기회가 생겼을 때 잘 배워두면 좋다.
    It is not common for medical students to treat emergency patients, so it is good to learn well when you have a chance to apprentice.
  • Google translate 그는 선박 회사에서 배 만드는 기술을 견습하던 중에 사장의 눈에 띄어 정직원이 되었다.
    He caught the president's eye and became a full-time employee while he was training in shipmaking technology at a shipping company.
  • Google translate 박 대리는 처음으로 공사 현장에서 일하는 데도 적응이 빠른 것 같아.
    Assistant manager park seems to be getting used to working at the construction site for the first time.
    Google translate 건축 회사에 인턴으로 들어가 현장에 견습하러 다녔던 경험이 크게 도움이 되었어요.
    The experience of interning at an architectural firm and attending the field was very helpful.
Từ đồng nghĩa 수습하다(修習하다): 정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 학업이나 실무를 배워 익히다.

견습하다: be apprenticed; work as an apprentice,みならう【見習う】,apprendre (un métier), s'initier à (une profession), faire son apprentissage,aprender de vista,يمتهن,дагалдан ажиллах,tập sự, thực tập,ฝึกหัด, ฝึกงาน, ทดลองงาน,magang,перенимать опыт; тренироваться,见习,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견습하다 (견ː스파다) 견습하는 (견ː스파는) 견습하여 (견ː스파여) 견습해 (견ː스패) 견습하니 (견ː스파니) 견습합니다 (견ː스팜니다)
📚 Từ phái sinh: 견습(見習): → 수습 2

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)