🌟 운송되다 (運送 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운송되다 (
운ː송되다
) • 운송되다 (운ː송뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 운송(運送): 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보냄.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 운송되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)