🌟 선박 (船舶)

  Danh từ  

1. 여러 시설이 갖추어진 큰 배.

1. TÀU THỦY: Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초대형 선박.
    Very large vessels.
  • 선박이 출항하다.
    Ships sail.
  • 선박이 항해하다.
    Ships sail.
  • 선박을 설계하다.
    Design a ship.
  • 선박을 제조하다.
    Manufacture ships.
  • 선박에 탑승하다.
    To board a ship.
  • 선박에는 수영장과 연회장이 갖춰져 있었다.
    The ship was equipped with a swimming pool and a banquet hall.
  • 구호물자를 실은 선박이 항구를 출발해 이웃 나라로 향했다.
    The ship carrying relief supplies left the port for the neighboring country.
  • 그 회사에서 만든 다섯 척의 선박 중 두 척은 여객선으로 사용되었다.
    Of the company's five ships, two were used as ferries.
Từ đồng nghĩa 배: 사람이나 물건을 싣고 물 위를 다니는 교통수단.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선박 (선박) 선박이 (선바기) 선박도 (선박또) 선박만 (선방만)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  


🗣️ 선박 (船舶) @ Giải nghĩa

🗣️ 선박 (船舶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)