🌟 내항 (內航)

Danh từ  

1. 배나 비행기가 국내로 다님.

1. TÀU NỘI ĐỊA, TÀU TRONG NƯỚC: Tàu hay máy bay đi trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내항 선박.
    Inner vessel.
  • Google translate 내항 항공기.
    Inner-aircraft aircraft.
  • Google translate 우리 항공사는 국내 최고의 내항 중심의 항공 회사이다.
    Our airline is the nation's top inland-oriented airline company.
  • Google translate 국내 주요 도시를 연결하는 내항 항공기 이용이 급증하고 있다.
    The use of inbound aircraft linking major cities in korea is increasing rapidly.
  • Google translate 항구에는 해외로 가는 외항 선박은 없고 내항 선박들만 가득했다.
    There were no foreign-going vessels going abroad at the port, and only inland-bound vessels were full.
Từ tham khảo 외항(外航): 배나 비행기가 외국으로 다님.

내항: coastwise service; coastwise line,ないこう【内航】,service interne, service domestique, vol interne,navegación interna,داخليّ ، بلديّ,дотоодын усан замаар аялах, дотооддоо аялах,tàu nội địa, tàu trong nước,การบินภายในประเทศ, การเดินเรือภายในประเทศ,domestik,внутренний рейс,国内航线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내항 (내ː항)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36)