🌟 서약서 (誓約書)

Danh từ  

1. 맹세하고 약속하는 내용을 적은 글.

1. BẢN CAM KẾT: Bài viết ghi lại nội dung của lời thề và lời hứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼인 서약서.
    Marriage vows.
  • Google translate 서약서를 받다.
    Receive a written oath.
  • Google translate 서약서를 쓰다.
    Write a pledge.
  • Google translate 서약서를 작성하다.
    Write a pledge.
  • Google translate 서약서를 찢다.
    Tear the pledge.
  • Google translate 서약서에 서명하다.
    Sign a pledge.
  • Google translate 나는 건물 내부 공사에 최대한 협조하겠다는 서약서를 읽어 보고 서명을 했다.
    I read and signed a pledge to cooperate as much as possible with the building's interior work.
  • Google translate 영수는 어처구니없는 조건이 쓰여 있는 서약서를 보고 화가 난 나머지 그대로 찢어 버렸다.
    Young-soo tore it apart in anger when he saw the pledge with ridiculous conditions written on it.
  • Google translate 이 돈은 다음 달까지 꼭 갚아야 해.
    This money must be paid back by next month.
    Google translate 그래. 내가 서약서라도 써 줄게.
    Yeah. i'll write you a pledge.

서약서: written oath,せいやくしょ【誓約書】,serment écrit, promesse écrite,Juramento escrito, promesa firmada,قسم مكتوب,тангарагийн бичиг,bản cam kết,หนังสือสาบานตน, หนังสือสัญญา, หนังสือปฏิญาณตน,perjanjian, surat ikrar,контракт; письменное обещание,誓约书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서약서 (서ː약써)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)