🌟 서약서 (誓約書)

Danh từ  

1. 맹세하고 약속하는 내용을 적은 글.

1. BẢN CAM KẾT: Bài viết ghi lại nội dung của lời thề và lời hứa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼인 서약서.
    Marriage vows.
  • 서약서를 받다.
    Receive a written oath.
  • 서약서를 쓰다.
    Write a pledge.
  • 서약서를 작성하다.
    Write a pledge.
  • 서약서를 찢다.
    Tear the pledge.
  • 서약서에 서명하다.
    Sign a pledge.
  • 나는 건물 내부 공사에 최대한 협조하겠다는 서약서를 읽어 보고 서명을 했다.
    I read and signed a pledge to cooperate as much as possible with the building's interior work.
  • 영수는 어처구니없는 조건이 쓰여 있는 서약서를 보고 화가 난 나머지 그대로 찢어 버렸다.
    Young-soo tore it apart in anger when he saw the pledge with ridiculous conditions written on it.
  • 이 돈은 다음 달까지 꼭 갚아야 해.
    This money must be paid back by next month.
    그래. 내가 서약서라도 써 줄게.
    Yeah. i'll write you a pledge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서약서 (서ː약써)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13)