🌟 서약서 (誓約書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서약서 (
서ː약써
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 서약서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Xem phim (105) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13)