🌟 서약서 (誓約書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서약서 (
서ː약써
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 서약서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155)