🌟 광고주 (廣告主)

Danh từ  

1. 돈을 내고 신문, 잡지 등에 광고를 의뢰한 사람.

1. NGƯỜI ĐĂNG KÝ QUẢNG CÁO: Người trả tiền và yêu cầu quảng cáo trên báo, tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고주의 의뢰.
    Advertisers' request.
  • Google translate 광고주를 유치하다.
    Attract advertisers.
  • Google translate 광고주들은 시청률이 높은 프로그램에 광고를 내는 것을 선호한다.
    Advertisers prefer to advertise on high-rated programs.
  • Google translate 사람들이 자주 사용하는 인터넷 사이트에 광고를 하는 광고주가 늘고 있다.
    An increasing number of advertisers are advertising on popular internet sites.
  • Google translate 광고주의 요구가 너무 까다로워서 일하기가 힘드네요.
    The advertiser's demands are too demanding to work.
    Google translate 그래도 최대한 광고주가 원하는 대로 광고를 제작해 줘야죠.
    But we need to make the ad as much as the advertiser wants.

광고주: client,こうこくぬし【広告主】,annonceur,anunciante,مندوب دعاية,зар сурталчилгаа гаргагч, зарлагч, нийтлэгч, зар нийтлүүлэгч, зар сурталчилгаа захиалагч,người đăng ký quảng cáo,ผู้สนับสนุน, ผู้อุปถัมภ์,pemasang iklan,рекламодатель; заказчик рекламы,广告主,广告客户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광고주 (광ː고주)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chính trị (149)