🌟 광고주 (廣告主)

Danh từ  

1. 돈을 내고 신문, 잡지 등에 광고를 의뢰한 사람.

1. NGƯỜI ĐĂNG KÝ QUẢNG CÁO: Người trả tiền và yêu cầu quảng cáo trên báo, tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고주의 의뢰.
    Advertisers' request.
  • 광고주를 유치하다.
    Attract advertisers.
  • 광고주들은 시청률이 높은 프로그램에 광고를 내는 것을 선호한다.
    Advertisers prefer to advertise on high-rated programs.
  • 사람들이 자주 사용하는 인터넷 사이트에 광고를 하는 광고주가 늘고 있다.
    An increasing number of advertisers are advertising on popular internet sites.
  • 광고주의 요구가 너무 까다로워서 일하기가 힘드네요.
    The advertiser's demands are too demanding to work.
    그래도 최대한 광고주가 원하는 대로 광고를 제작해 줘야죠.
    But we need to make the ad as much as the advertiser wants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광고주 (광ː고주)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)