🌟 접어놓다

Động từ  

1. 빼거나 미뤄 놓고 관심을 두지 않다.

1. GÁC LẠI: Bỏ ra hoặc để lại, không quan tâm đến nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈을 접어놓다.
    Put a dream aside.
  • Google translate 문제를 접어놓다.
    Put a question aside.
  • Google translate 잠시 접어놓다.
    Put it aside for a while.
  • Google translate 민준이는 전공인 경제학 공부는 접어놓고 역사 공부에 빠져 있다.
    Min-jun's major is studying history, let alone studying economics.
  • Google translate 나는 일을 할 때는 최대한 개인적 사정을 접어놓고 일에만 집중하려고 노력한다.
    When i work, i try to put my personal affairs aside as much as possible and focus only on my work.
  • Google translate 네 뜻은 좋은데 그 일을 실제로 어떻게 할 수 있겠냐는 거지.
    You mean good, but how can you actually do it?
    Google translate 그러니까 실행 방법은 일단 접어놓고 그 가치만 생각을 해 보자는 거야.
    So let's just put it aside and think about its value.

접어놓다: put aside,さておく【扨措く・扨置く】,oublier, mettre de côté,dejar, descuidar, desatender,يحذف,хасах, хайхрахгүй байх,gác lại,พับเก็บ,mengesampingkan,оставить на потом; отодвинуть в сторону,放弃,置之不理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접어놓다 (저버노타) 접어놓아 (저버노아) 접어놔 (저버놔) 접어놓으니 (저버노으니) 접어놓는 (저버논는) 접어놓습니다 (저버노씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Tìm đường (20)