🌟 접어놓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접어놓다 (
저버노타
) • 접어놓아 (저버노아
) 접어놔 (저버놔
) • 접어놓으니 (저버노으니
) • 접어놓는 (저버논는
) • 접어놓습니다 (저버노씀니다
)
🌷 ㅈㅇㄴㄷ: Initial sound 접어놓다
-
ㅈㅇㄴㄷ (
집어넣다
)
: 어떤 공간이나 단체 또는 범위에 들어가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Cho cái gì đó vào trong một phạm vi hay không gian nào đó. -
ㅈㅇㄴㄷ (
잡아내다
)
: 잘못되거나 모자란 점이나 틀린 곳을 찾아내다.
☆
Động từ
🌏 TÌM RA: Tìm ra chỗ sai hay điểm thiếu sót hoặc không đúng. -
ㅈㅇㄴㄷ (
죽어나다
)
: 일이 매우 고되고 힘들다.
Động từ
🌏 SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc. -
ㅈㅇㄴㄷ (
잡아넣다
)
: 잡아서 억지로 들어가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT VÀO, TÓM VÀO: Bắt rồi ép đi vào. -
ㅈㅇㄴㄷ (
자아내다
)
: 물레나 기계로 실을 뽑아내다.
Động từ
🌏 THÁO RA: Lấy chỉ ra bằng máy hay con quay. -
ㅈㅇㄴㄷ (
접어놓다
)
: 빼거나 미뤄 놓고 관심을 두지 않다.
Động từ
🌏 GÁC LẠI: Bỏ ra hoặc để lại, không quan tâm đến nữa. -
ㅈㅇㄴㄷ (
줄(을) 놓다
)
: 어떤 일을 위하여 힘이 될 만한 사람과 관계를 가지다.
🌏 KẾT NỐI, BẮT MỐI: Có quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để làm việc gì đó. -
ㅈㅇㄴㄷ (
지어내다
)
: 없는 일을 꾸며 만들어 내다.
Động từ
🌏 THÊU DỆT: Ngụy tạo và làm ra việc không có. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집(을) 나다
)
: 집에서 멀리 떠나다.
🌏 RA KHỎI NHÀ, DẠT NHÀ: Rời xa nhà. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집어내다
)
: 여럿 가운데 있는 것이나 속에 든 것을 집어서 바깥으로 꺼내다.
Động từ
🌏 MOI, MÓC, LẤY: Tóm lấy cái đang ở trong số nhiều cái và đưa ra bên ngoài. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집(이) 나다
)
: 팔고 살 집이 생기다.
🌏 CÓ NHÀ: Xuất hiện nhà bán cho người khác.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)