🌟 잡아넣다

Động từ  

1. 잡아서 억지로 들어가게 하다.

1. BẮT VÀO, TÓM VÀO: Bắt rồi ép đi vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아넣은 토끼.
    The bunny you put in.
  • Google translate 닭을 잡아넣다.
    Catch a chicken.
  • Google translate 닭장에 잡아넣다.
    Put in a henhouse.
  • Google translate 우리에 잡아넣다.
    Put in a cage.
  • Google translate 새장에 잡아넣다.
    Catch into a cage.
  • Google translate 어머니는 요리에 쓸 닭 두 마리를 망태기 속에 잡아넣었다.
    Mother put two chickens for cooking in a nettle.
  • Google translate 나는 우리를 빠져나와 도망가던 토끼를 재빨리 잡아서 우리 안에 잡아넣었다.
    I quickly caught the rabbit that was running away from us and put it in the cage.
Từ đồng nghĩa 잡아들이다: 잡아서 억지로 들어오게 하다., 잡아서 가두다.

잡아넣다: shove,おしこめる【押し込める】。おしいれる【押し入れる】。とりこめる【取り籠める】,,encerrar, meter,,барьж оруулах, чирч оруулах,bắt vào, tóm vào,จับใส่, จับวาง, ยัดใส่, ยัดวาง,menangkap dan memasukkan, memasukkan,Ловить и помещать куда-либо,抓进,关起来,

2. 붙잡아 가두다.

2. TÓM VÀO, ĐƯA VÀO: Bắt rồi giam giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아넣은 죄수.
    A prisoner in captivity.
  • Google translate 범인을 잡아넣다.
    Catch the criminal.
  • Google translate 감방에 잡아넣다.
    Put in a cell.
  • Google translate 감옥에 잡아넣다.
    Put him in jail.
  • Google translate 교도소에 잡아넣다.
    Put him in prison.
  • Google translate 그는 감옥에서 나오자마자 죄를 저질러 경찰은 그를 다시 감방에 잡아넣었다.
    He committed a crime as soon as he got out of prison, so the police put him back in jail.
  • Google translate 나에게 원한을 품고 있던 지수는 내 허점을 찾아내 결국 나를 감옥에 잡아넣었다.
    Jisoo, who had a grudge against me, found my loophole and eventually put me in jail.
  • Google translate 왜 애먼 사람을 잡아넣으려고 해요?
    Why are you trying to get amen in there?
    Google translate 다 죄가 있어서 감옥에 보내는 거니까 군소리하지 마세요.
    I'm sending you to jail because you're guilty, so don't complain.
Từ đồng nghĩa 잡아들이다: 잡아서 억지로 들어오게 하다., 잡아서 가두다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아넣다 (자바너타) 잡아넣어 (자바너어) 잡아넣으니 (자바너으니) 잡아넣는 (자바넌는) 잡아넣습니다 (자바너씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43)