🌷 Initial sound: ㅈㅇㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11
•
집어넣다
:
어떤 공간이나 단체 또는 범위에 들어가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Cho cái gì đó vào trong một phạm vi hay không gian nào đó.
•
잡아내다
:
잘못되거나 모자란 점이나 틀린 곳을 찾아내다.
☆
Động từ
🌏 TÌM RA: Tìm ra chỗ sai hay điểm thiếu sót hoặc không đúng.
•
죽어나다
:
일이 매우 고되고 힘들다.
Động từ
🌏 SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc.
•
잡아넣다
:
잡아서 억지로 들어가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT VÀO, TÓM VÀO: Bắt rồi ép đi vào.
•
자아내다
:
물레나 기계로 실을 뽑아내다.
Động từ
🌏 THÁO RA: Lấy chỉ ra bằng máy hay con quay.
•
접어놓다
:
빼거나 미뤄 놓고 관심을 두지 않다.
Động từ
🌏 GÁC LẠI: Bỏ ra hoặc để lại, không quan tâm đến nữa.
•
줄(을) 놓다
:
어떤 일을 위하여 힘이 될 만한 사람과 관계를 가지다.
🌏 KẾT NỐI, BẮT MỐI: Có quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để làm việc gì đó.
•
지어내다
:
없는 일을 꾸며 만들어 내다.
Động từ
🌏 THÊU DỆT: Ngụy tạo và làm ra việc không có.
•
집(을) 나다
:
집에서 멀리 떠나다.
🌏 RA KHỎI NHÀ, DẠT NHÀ: Rời xa nhà.
•
집어내다
:
여럿 가운데 있는 것이나 속에 든 것을 집어서 바깥으로 꺼내다.
Động từ
🌏 MOI, MÓC, LẤY: Tóm lấy cái đang ở trong số nhiều cái và đưa ra bên ngoài.
•
집(이) 나다
:
팔고 살 집이 생기다.
🌏 CÓ NHÀ: Xuất hiện nhà bán cho người khác.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226)