🌟 자정 (自淨)

Danh từ  

1. 오염된 물이나 땅이 저절로 깨끗해짐.

1. SỰ THANH LỌC: Việc đất hoặc nước bị ô nhiễm tự trở nên sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자정 기능.
    Self-purification function.
  • Google translate 자정 능력.
    Self-purification ability.
  • Google translate 자정 작용.
    Self-purification action.
  • Google translate 자정이 되다.
    It's midnight.
  • Google translate 자정을 하다.
    Midnight.
  • Google translate 지구는 스스로 깨끗하게 할 자정 능력은 있지만 충분한 시간이 필요하다.
    The earth has the ability to self-clean itself, but it needs plenty of time.
  • Google translate 오염된 강이 자정이 될 때까지는 최대한 오수가 흘러가지 않도록 막아야 한다.
    The polluted river should be prevented from flowing as much as possible until midnight.
  • Google translate 지구가 아무리 자정 작용을 할 수 있으면 뭐 해. 계속 오염되는 것을.
    What if the earth can do self-purification? to continue to be polluted.
    Google translate 그러게 말이야. 인간들이 자연을 훼손하는 정도도 크고 속도도 너무 빨라서 그래.
    I know. it's because humans damage nature and they're so fast.

자정: self-purification,じじょう【自浄】,auto-purification, autoépuration,autopurificación,تنقية ذاتية,өөрийгөө цэвэршүүлэх,sự thanh lọc,การฟอกตัว, การทำความสะอาดตัวเอง,purifikasi sendiri,самоочищение,自净,自动净化,

2. (비유적으로) 비리 등으로 부패된 조직이 스스로 그것을 해결함.

2. SỰ THANH LỌC: (cách nói ẩn dụ) Việc tổ chức có những bộ phận tiêu cực vì tham nhũng, hối lộ... tự giải quyết những vấn đề đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자정 능력.
    Self-purification ability.
  • Google translate 자정이 되다.
    It's midnight.
  • Google translate 자정이 필요하다.
    We need midnight.
  • Google translate 자정을 계획하다.
    Plan for midnight.
  • Google translate 자정을 주장하다.
    Insist on midnight.
  • Google translate 자정을 촉구하다.
    Call for midnight.
  • Google translate 새로 부임하신 사장님은 부정부패로 가득한 회사의 자정을 촉구하셨다.
    The new boss called for the midnight of a company full of corruption.
  • Google translate 뇌물에 대한 일이 자꾸 생기자 회장님은 몇몇 사람들을 불러 자정을 계획하셨다.
    As things kept happening about bribery, the chairman called in some people to plan for midnight.
  • Google translate 봉사 활동을 목적으로 처음 이 모임을 시작했는데 최근 그 목적이 희미해졌어.
    I first started this meeting for volunteer work, and it has faded recently.
    Google translate 맞아. 게다가 재정적으로 투명하지 못해. 회의 때 자정을 주장하는 건 어때?
    That's right. besides, it's not financially transparent. why don't you insist on midnight at the meeting?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자정 (자정)
📚 Từ phái sinh: 자정되다, 자정하다

🗣️ 자정 (自淨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11)