🌟 이악스럽다

Tính từ  

1. 달라붙는 기운이 굳세고 끈덕진 데가 있다.

1. VỮNG VÀNG, KIÊN ĐỊNH: Khí thế bám trụ có phần kiên cường và bền bỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이악스러운 기세.
    Evil momentum.
  • Google translate 이악스러운 태도.
    Evil attitude.
  • Google translate 이악스럽게 달려들다.
    Crawl at me like a devil.
  • Google translate 이악스럽게 맞붙다.
    Face each other like a villain.
  • Google translate 자세가 이악스럽다.
    Attitude is evil.
  • Google translate 김 씨는 사업 부도 후 이악스러운 태도로 재기에 도전하여 마침내 성공했다.
    Mr. kim finally succeeded by challenging his comeback with an eccentric attitude after his business went bankrupt.
  • Google translate 계주에서 꼴찌로 출발한 승규는 이악스럽게 달려서 마침내 팀을 승리로 이끌었다.
    Seung-gyu, who started last in the relay, ran furiously and finally led the team to victory.
  • Google translate 민준이가 이번 시험에서도 1등을 했어.
    Minjun got first place on this test, too.
    Google translate 와, 매일 새벽부터 자정 넘어서까지 놀지도 않고 이악스러운 기세로 공부만 하더니 또 1등을 했네.
    Wow, you didn't play from dawn to midnight every day, you only studied hard and won first place again.

이악스럽다: tenacious; persevering,,tenace, obstiné, persévérant,tenaz, firme, insistente, obstinado,شديد ، قوّيّ,улайрах, махрах, мэрийх,vững vàng, kiên định,ยึดมั่น, ถือมั่น, ตั้งมั่น, มุ่งมั่น, มั่นคง, ยึดติด,gigih, kuat,настойчивый; упорный,顽强,

2. 이익을 위하여 지나치게 애를 쓰는 태도가 있다.

2. HÁM LỢI: Có thái độ bận tâm quá mức vì lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이악스러운 기세.
    Evil momentum.
  • Google translate 이악스러운 태도.
    Evil attitude.
  • Google translate 이악스럽게 달려들다.
    Crawl at me like a devil.
  • Google translate 이악스럽게 집착하다.
    Obsessively obsessively.
  • Google translate 자세가 이악스럽다.
    Attitude is evil.
  • Google translate 동료들은 김 대리의 이기적이고 이악스러운 태도에 이미 질려 버린 듯 했다.
    Colleagues seemed already fed up with kim's selfish and diabolical attitude.
  • Google translate 모두들 이악스럽게 제 잇속 챙기는 모습이 참 보기 안 좋았다.
    It was not good to see everyone taking care of their own interests.
  • Google translate 난 그 사람이 그렇게 독한 사람인지 몰랐어.
    I didn't know he was such a tough guy.
    Google translate 어휴, 말도 마. 그 사람 얼마나 이악스러운데. 다른 사람이야 어찌 되었든 자기 이익이라면 끈질기게 달려들어.
    Oops, don't even talk. he's so evil. he's someone else. he's persistent in his own interests anyway.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이악스럽다 (이악쓰럽따) 이악스러운 (이악쓰러운) 이악스러워 (이악쓰러워) 이악스러우니 (이악쓰러우니) 이악스럽습니다 (이악쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 이악스레: 달라붙는 기세가 굳세고 끈덕진 데가 있게., 이익을 위하여 지나치게 아득바득하…

💕Start 이악스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)