🌟 꿰매다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿰매다 (
꿰ː매다
) • 꿰매어 (꿰ː매어
) 꿰매 (꿰ː매
) • 꿰매니 (꿰ː매니
)
📚 thể loại: Việc nhà
🗣️ 꿰매다 @ Giải nghĩa
- 수술하다 (手術하다) : 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매다.
- 시치다 : 바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다.
- 박다 : 실로 촘촘히 꿰매다.
- 땜질하다 : 떨어진 옷, 신발 등을 꿰매다.
- 철하다 (綴하다) : 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
- 때움질하다 : 떨어진 옷, 신발 등을 꿰매다.
- 뜨다 : 바늘로 옷감 등을 꿰매다.
- 깁다 : 구멍이 나거나 닳아서 떨어진 곳에 다른 조각을 대거나 그대로 꿰매다.
- 바느질하다 : 바늘에 실을 꿰어 옷을 만들거나 꿰매다.
- 감치다 : 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
🗣️ 꿰매다 @ Ví dụ cụ thể
- 덧저고리를 꿰매다. [덧저고리]
- 재봉틀로 꿰매다. [재봉틀 (裁縫틀)]
- 누덕누덕 꿰매다. [누덕누덕]
- 펑크를 꿰매다. [펑크 (←puncture)]
- 다닥다닥 꿰매다. [다닥다닥]
- 덧버선을 꿰매다. [덧버선]
- 바늘로 꿰매다. [바늘]
- 대바늘로 꿰매다. [대바늘]
🌷 ㄲㅁㄷ: Initial sound 꿰매다
-
ㄲㅁㄷ (
까맣다
)
: 불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐEN NGÒM, ĐEN SÌ SÌ: Đen sẫm như bầu trời đêm hoàn toàn không có ánh sáng. -
ㄲㅁㄷ (
꾸미다
)
: 모양이 좋아지도록 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn. -
ㄲㅁㄷ (
까먹다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong. -
ㄲㅁㄷ (
깨물다
)
: 아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN: Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau. -
ㄲㅁㄷ (
꿰매다
)
: 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.
☆
Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng. -
ㄲㅁㄷ (
끝맺다
)
: 일이나 말을 마무리하여 끝내다.
☆
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc. -
ㄲㅁㄷ (
꺼멓다
)
: 색이 지나치게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen. -
ㄲㅁㄷ (
껴묻다
)
: 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.
Động từ
🌏 CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.
• Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13)