🌟 꿰매다

  Động từ  

1. 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.

1. KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿰맨 자국.
    Stitches.
  • Google translate 꿰매 입다.
    To be sewn up.
  • Google translate 옷을 꿰매다.
    Sew up a garment.
  • Google translate 찢어진 이마를 꿰매다.
    Sew up a torn forehead.
  • Google translate 해진 양말을 꿰매다.
    Sew up worn socks.
  • Google translate 어머니는 천 조각들을 솜씨 있게 꿰매 예쁜 겉옷을 만들어 주셨다.
    My mother sewed pieces of cloth with dexterity to make me a pretty robe.
  • Google translate 나는 떨어진 어깨의 단추를 꿰매 붙이다가 바늘에 손을 찔렸다.
    I was stitched up a button on my fallen shoulder and stabbed in the hand with a needle.
  • Google translate 네 동생이 크게 다쳤다며?
    I heard your brother was badly hurt.
    Google translate 응. 발을 무려 네 바늘이나 꿰맸어.
    Yes. i've got four stitches in my feet.

꿰매다: sew; stitch,ぬう【縫う】。つくろう【繕う】,recoudre, raccommoder, rapiécer,coser, zurcir, hilvanar, puntear,يخيط,оёх, оёж шидэх, торгоох,khâu lại, may lại, vá lại,เย็บ,menjahit,зашивать; сшивать,缝补,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿰매다 (꿰ː매다) 꿰매어 (꿰ː매어) 꿰매 (꿰ː매) 꿰매니 (꿰ː매니)
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 꿰매다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꿰매다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chính trị (149) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13)