🌷 Initial sound: ㄲㅁㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 8

까맣다 : 불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐEN NGÒM, ĐEN SÌ SÌ: Đen sẫm như bầu trời đêm hoàn toàn không có ánh sáng.

꾸미다 : 모양이 좋아지도록 손질하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn.

까먹다 : 껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다. ☆☆ Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong.

깨물다 : 아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다. ☆☆ Động từ
🌏 CẮN: Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau.

꿰매다 : 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다. Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng.

끝맺다 : 일이나 말을 마무리하여 끝내다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc.

꺼멓다 : 색이 지나치게 검다. Tính từ
🌏 ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen.

껴묻다 : 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다. Động từ
🌏 CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.


:
Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43)