🌟 건축하다 (建築 하다)

Động từ  

1. 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 짓다.

1. KIẾN THIẾT, XÂY DỰNG: Xây dựng nhà, tòa nhà hay cầu đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가옥을 건축하다.
    Build a house.
  • Google translate 교회를 건축하다.
    Build a church.
  • Google translate 다리를 건축하다.
    Build a bridge.
  • Google translate 사찰을 건축하다.
    Build a temple.
  • Google translate 탑을 건축하다.
    Build a tower.
  • Google translate 학교를 건축하다.
    Build a school.
  • Google translate 유명한 건축가가 우리 학교의 박물관을 건축할 예정이다.
    A famous architect is going to build a museum in our school.
  • Google translate 엄청난 규모의 이 성당은 무려 오십 년이라는 시간을 들여 건축했다고 한다.
    The cathedral is said to have taken as much as 50 years to build.
  • Google translate 이 건물은 굉장히 오래 전에 건축한 것 같군요.
    This building looks like it was built a long time ago.
    Google translate 네, 삼국 시대에 지어진 것으로 알려져 있습니다.
    Yes, it is known to have been built during the three kingdoms period.

건축하다: build; construct,けんちくする【建築する】,construire, bâtir, établir, élever, ériger, édifier,construir,يبنى,барих,kiến thiết, xây dựng,สร้าง, ก่อสร้าง,membangun, mendirikan,строить; сооружать,建,建造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축하다 (건ː추카다)
📚 Từ phái sinh: 건축(建築): 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.

🗣️ 건축하다 (建築 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103)