🌟 건축하다 (建築 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건축하다 (
건ː추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 건축(建築): 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
🗣️ 건축하다 (建築 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대웅전을 건축하다. [대웅전 (大雄殿)]
- 사옥을 건축하다. [사옥 (社屋)]
- 건물을 건축하다. [건물 (建物)]
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 건축하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103)