🌟 고분 (古墳)

Danh từ  

1. 아주 먼 옛날에 만들어진 무덤.

1. MỘ CỔ: Ngôi mộ được làm từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고려 시대 고분.
    Ancient tombs of the goryeo dynasty.
  • Google translate 신라 시대 고분.
    Ancient tombs from the silla period.
  • Google translate 고분이 발견되다.
    Ancient tombs are found.
  • Google translate 고분을 도굴하다.
    Rob an ancient tomb.
  • Google translate 고분을 발굴하다.
    Excavate an ancient tomb.
  • Google translate 고분을 조사하다.
    Examine the ancient tombs.
  • Google translate 고분을 찾다.
    Find an ancient tomb.
  • Google translate 얼마 전 발견된 신라 시대 고분에는 수많은 유물이 묻혀 있었다.
    Many relics were buried in the ancient tombs of the silla dynasty, which were recently discovered.
  • Google translate 고구려의 고분을 통해 조상들의 삶과 죽음에 대한 사고관을 알 수 있었다.
    The ancient tombs of goguryeo gave us a sense of thought about the lives and deaths of our ancestors.
  • Google translate 공사 중에 옛 무덤을 발견하셨다고요?
    You found an old tomb during construction?
    Google translate 네, 무려 이천 년 전 것으로 추정되는 고분을 발견해 발굴 작업을 시작하였습니다.
    Yes, we discovered an ancient tomb that is believed to be 2,000 years old and started excavating it.

고분: ancient tomb; ancient grave,こふん【古墳】,tombeau ancien, tumulus,tumba antigua, sepulcro antiguo,مقبرة قديمة,хиргэсүүр,mộ cổ,สุสานโบราณ, หลุมฝังศพเก่า,makam tua, kuburan tua,могильник; могильный курган,古坟,古墓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고분 (고ː분)


🗣️ 고분 (古墳) @ Giải nghĩa

🗣️ 고분 (古墳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159)