🌟 정적 (靜的)

  Danh từ  

1. 멈춘 상태에 있는 것.

1. TÍNH TĨNH: Việc ở trạng thái dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정적인 미.
    Static beauty.
  • Google translate 정적인 분위기.
    Static atmosphere.
  • Google translate 정적인 상태.
    Static condition.
  • Google translate 정적인 성격.
    A static character.
  • Google translate 정적인 이미지.
    Static images.
  • Google translate 지혜로운 사람은 동적이며 어진 사람은 정적이라고 한다.
    It is said that the wise are dynamic and the young are static.
  • Google translate 잔잔한 물결의 바다가 만드는 정적인 분위기는 평화로웠다.
    The still atmosphere created by the calm waters of the sea was peaceful.
  • Google translate 지수는 성격이 정적이고 조용하지만 지수의 동생은 동적이고 활발하다.
    Ji-su is static and quiet in character, but ji-su's brother is dynamic and active.
  • Google translate 김 감독은 한국인 특유의 정적인 감정과 분위기를 영화에 담아 내는 데 뛰어나다.
    Director kim is good at capturing the static emotions and mood unique to koreans in movies.
Từ trái nghĩa 동적(動的): 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것.

정적: being poised; being calm,せいてき【静的】,(n.) calme, tranquille, silencieux, peu dynamique,lo estático, lo inmóvil, lo inamovible, lo quieto,ساكن ، سكوتيّ,зогсонги, зогсонги байдал, идэвхигүй байдал, хөдөлгөөнгүй байдал,tính tĩnh,ที่สงบนิ่ง, ที่เงียบสงบ, ที่อยู่นิ่ง, ที่ไม่เคลื่อนไหว,statis, diam,приостановленный; прекращённый; остановленный; статический; неподвижный,静的,静态的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정적 (정쩍)

🗣️ 정적 (靜的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59)