🌟 정적 (靜的)

  Danh từ  

1. 멈춘 상태에 있는 것.

1. TÍNH TĨNH: Việc ở trạng thái dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정적인 미.
    Static beauty.
  • 정적인 분위기.
    Static atmosphere.
  • 정적인 상태.
    Static condition.
  • 정적인 성격.
    A static character.
  • 정적인 이미지.
    Static images.
  • 지혜로운 사람은 동적이며 어진 사람은 정적이라고 한다.
    It is said that the wise are dynamic and the young are static.
  • 잔잔한 물결의 바다가 만드는 정적인 분위기는 평화로웠다.
    The still atmosphere created by the calm waters of the sea was peaceful.
  • 지수는 성격이 정적이고 조용하지만 지수의 동생은 동적이고 활발하다.
    Ji-su is static and quiet in character, but ji-su's brother is dynamic and active.
  • 김 감독은 한국인 특유의 정적인 감정과 분위기를 영화에 담아 내는 데 뛰어나다.
    Director kim is good at capturing the static emotions and mood unique to koreans in movies.
Từ trái nghĩa 동적(動的): 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정적 (정쩍)

🗣️ 정적 (靜的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124)