🌟 거래 (去來)

☆☆   Danh từ  

1. 돈이나 물건을 주고받거나 사고팖.

1. SỰ GIAO DỊCH: Việc mua bán hay trao đổi tiền hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대량 거래.
    Bulk deal.
  • Google translate 거래.
    Money deal.
  • Google translate 현물 거래.
    Spot trading.
  • Google translate 거래가 되다.
    Be traded.
  • Google translate 거래가 이루어지다.
    Transactions are made.
  • Google translate 거래가 활발하다.
    Transactions are active.
  • Google translate 거래를 끊다.
    Cut off the deal.
  • Google translate 거래를 트다.
    Open a deal.
  • Google translate 거래를 하다.
    Make a deal.
  • Google translate 경제 위기로 활발했던 물건 거래가 다소 위축된 분위기다.
    Trade in goods, which had been active due to the economic crisis, seems to have shrunk somewhat.
  • Google translate 도매상이 소매상인들을 대상으로 적정한 가격 선에서 거래를 시도하고 있다.
    Wholesalers are attempting to trade at reasonable prices for retailers.
  • Google translate 우리는 이 가격이면 거래를 할 수 없습니다.
    We can't make a deal at this price.
    Google translate 얼마면 거래가 가능하겠소?
    How much will it cost you to make a deal?

거래: business; transaction; trade,とりひき【取引】,commerce, transaction,transacción, negociación, pacto,تعامل تجاريّ,арилжаа, солилцоо, бизнес, харилцаа,sự giao dịch,การค้าขาย, การค้า, การซื้อขาย, การติดต่อธุรกิจ, การติดต่อซื้อขาย, การติดต่อค้าขาย,perdagangan, jual beli, transaksi,торговля; (экономические) связи; сделка,交易,

2. 친교를 위해 오고가는 일.

2. SỰ XÃ GIAO, SỰ GIAO HẢO: Việc qua lại vì tình thân giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들과의 거래.
    Deal with people.
  • Google translate 이웃과의 거래.
    Deals with neighbors.
  • Google translate 별다른 거래가 없다.
    No particular deal.
  • Google translate 거래가 있다.
    There's a deal.
  • Google translate 거래 없이 지내다.
    Stay without a deal.
  • Google translate 이 선생은 다양한 계층의 사람들과 거래를 가진다.
    Mr. lee has dealings with people from all walks of life.
  • Google translate 사람 만나기를 좋아하는 어머니는 옆집과의 거래가 잦으시다.
    My mother, who likes to meet people, has frequent dealings with her neighbor.
  • Google translate 자네는 사람들과 거래가 활발한가?
    Are you active in dealing with people?
    Google translate 부끄럽지만 별다른 거래 없이 지냅니다.
    Shame on you, but without a deal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래 (거ː래)
📚 Từ phái sinh: 거래되다(去來되다): 물건이 사고팔리다. 거래하다(去來하다): 돈이나 물건을 주고받거나 사고팔다., 친교를 위해 오고가며 사귀다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 거래 (去來) @ Giải nghĩa

🗣️ 거래 (去來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151)