🌟 리바이벌하다 (revival 하다)

Động từ  

1. 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연하다. 또는 그것을 다시 유행시키다.

1. TÁI HIỆN, CHIẾU LẠI, DIỄN LẠI: Công chiếu lại hoặc trình diễn lại bộ phim, vở kịch hay bài hát... trước đây. Hoặc làm cho những cái đó được thịnh hành trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리바이벌한 곡.
    Revival song.
  • Google translate 노래를 리바이벌하다.
    Revive a song.
  • Google translate 연극을 리바이벌하다.
    Revive a play.
  • Google translate 영화를 리바이벌하다.
    Revive a film.
  • Google translate 똑같이 리바이벌하다.
    Revive equally.
  • Google translate 그녀가 불렀던 노래는 여러 가수가 리바이벌하여 히트한 노래였다.
    The song she sang was a hit song by several singers.
  • Google translate 그는 이번에 칠십 년대 국민 연극을 리바이벌한 작품에서 주인공 역할을 맡았다.
    He played the leading role in the work that this time revolved the national play of the seventies.
  • Google translate 이 영화는 원작을 실사 입체 영화로 리바이벌한 거래.
    This movie is a real-life three-dimensional film.
    Google translate 그래? 원작을 한번 보고 싶네.
    Yeah? i'd like to see the original.

리바이벌하다: revive,リバイバルする,revivre,reestrenar,يزدهَر من جديد,сэргээх, шинэчлэх,tái hiện, chiếu lại, diễn lại,ได้รับความนิยมอีกครั้ง, นำมา(เล่น, แสดง, ฉาย, ร้อง)ใหม่, จัดแสดงอีกครั้ง, กลับมามีชีวิตอีกครั้งหนึ่ง,menghidupkan kembali, mempopulerkan kembali,возрождать; возобновлять; восстанавливать,重新上映,重演,重新演唱,


📚 Từ phái sinh: 리바이벌(revival): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는…

💕Start 리바이벌하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)