🌟 리바이벌하다 (revival 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리바이벌(revival): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는…
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)