Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리바이벌(revival): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는…
Start 리 리 End
Start
End
Start 바 바 End
Start 이 이 End
Start 벌 벌 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53)