🌟 리바이벌하다 (revival 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리바이벌(revival): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는…
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149)